Có những chuyến đi không chỉ đơn giản là di chuyển từ điểm này đến điểm khác, mà là hành trình tìm về cội nguồn – nơi ta nhận ra những giá trị văn hóa, lịch sử ẩn sâu trong từng tấc đất quê hương. Đối với chúng em, chuyến trải nghiệm môn Giáo dục địa phương đến Linh Phong Thiền Tự – chùa Ông Núi và làng nón ngựa Phú Gia chính là một hành trình như thế: vừa là chuyến đi học tập, vừa là chuyến đi của tâm hồn – nơi gieo trong lòng chúng em niềm tự hào, xúc động và tình yêu sâu sắc với quê hương Gia Lai (Bình Định cũ).

Buổi sáng hôm ấy, khi mặt trời còn e ấp sau rặng mây trên biển Nhơn Hải, tập thể lớp 10 Anh 2 chúng em háo hức lên đường. Ai nấy đều háo hức, bởi đây không chỉ là một chuyến tham quan, mà là cơ hội để chạm vào “hồn” quê hương – nơi mà lịch sử, tín ngưỡng và nghề truyền thống hòa quyện thành bản sắc văn hóa đặc trưng của miền đất võ anh hùng.

1. Linh Phong Thiền Tự – Chùa Ông Núi.

Xe chạy dọc theo con đường ven biển lộng gió, hai bên là những rặng phi lao xanh thẳm. Phía xa, ngọn núi Bà sừng sững hiện ra, ẩn mình trong làn mây trắng như một bức hoạ hữu tình. Ngôi chùa Ông Núi – hay còn gọi là Linh Phong Thiền Tự – tọa lạc trên lưng chừng núi, vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh. Bước chân chúng em khẽ vang trên những bậc đá dẫn lên cao, lòng dâng lên một cảm giác vừa háo hức, vừa thành kính. Trước mắt là tượng Phật ngồi thiền cao 69 mét, bừng sáng giữa trời mây, như che chở cho cả vùng biển Quy Nhơn bao la phía dưới. Chúng em được thầy cô kể rằng, chùa Ông Núi được xây dựng vào cuối thế kỷ XVII, gắn liền với tên tuổi của Thiền sư Lê Ban, người dân kính cẩn gọi là Ông Núi. Tương truyền, ông vốn là người Quảng Nam, vào Bình Định ẩn tu trên núi Chơn Tinh, nay là núi Ông Núi. Ông sống thanh đạm, chữa bệnh, dạy dân làm ăn, cứu giúp những người nghèo khổ trong thời loạn lạc. Khi viên tịch, dân làng cảm phục lập chùa thờ ông, xem ông như vị Bồ Tát hóa thân. Đứng giữa không gian tĩnh lặng, nghe tiếng chuông chùa ngân dài, chúng em tưởng như có thể cảm nhận được cả hơi thở của quá khứ vọng về – một quá khứ của lòng từ bi, nhân ái và đức hy sinh thầm lặng.

Chúng em men theo những bậc thang cao dần lên đỉnh. Mồ hôi lấm tấm nhưng ai cũng vui. Cảnh vật xung quanh đẹp như một bức tranh: trời xanh ngắt, gió biển thổi nhẹ, những đàn chim lượn quanh tượng Phật. Có bạn khẽ nói: “Chắc Ông Núi đang phù hộ cho mình thi điểm cao đó!” – khiến cả nhóm bật cười. Trên đỉnh núi, khi nhìn xuống, cảnh biển Quy Nhơn như mở ra trước mắt – mênh mông, trong trẻo, mang màu xanh của sự sống. Chúng em nhận ra rằng văn hoá tâm linh của quê hương không phải là những điều xa vời, mà là cách con người nơi đây gửi gắm lòng nhân, niềm tin và đạo lý sống hiền hòa vào trong từng mái chùa, pho tượng, tiếng chuông. Chúng em cũng được thầy hướng dẫn kể rằng Linh Phong Thiền Tự từng là trung tâm Phật giáo lớn của miền Trung. Qua bao biến động của lịch sử, ngôi chùa vẫn tồn tại, vẫn là nơi để người dân nương tựa tinh thần, để tìm lại bình yên giữa cuộc sống bộn bề. Đứng ở đó, chúng em không chỉ được ngắm cảnh mà còn được học một bài học lớn: sức mạnh của lòng tin và đạo lý luôn là nền tảng giúp con người vượt qua mọi biến động thời gian.

2. Làng nghề Nón ngựa Phú Gia – nghệ nhân Đỗ Văn Lan.

Rời chùa Ông Núi, chúng em tiếp tục hành trình đến làng nón ngựa Phú Gia, một làng nghề truyền thống lâu đời của Gia Lai. Xe vừa mới đến đầu làng đã nghe thấy tiếng gõ tre, tiếng cười nói rộn ràng. Không khí lao động nơi đây thật sôi nổi, nhưng vẫn giản dị và bình yên đến lạ. Những người phụ nữ ngồi bên hiên nhà, tay thoăn thoắt khâu từng đường kim, mũi chỉ trên chiếc nón. Ánh nắng sớm chiếu qua tàu lá cọ phơi khô, tạo nên sắc vàng ấm áp như thấm đượm tình yêu nghề của họ.

Chúng em được bác Đỗ Văn Lan cùng các cô chú trong làng giới thiệu về quy trình làm nón ngựa – loại nón nổi tiếng khắp miền Trung nhờ độ bền, độ bóng và tính thẩm mỹ cao. Từ việc chọn tre, chẻ nan, phơi lá đến uốn vành, khâu nón, tất cả đều phải tỉ mỉ, khéo léo và tốn rất nhiều thời gian. Đặc biệt, phần vành nón được làm từ tre già, được mài nhẵn, đánh bóng để khi đội lên vừa nhẹ vừa bền. Những chiếc nón ấy từng được vua quan triều Nguyễn ưa chuộng, xem như biểu tượng của sự thanh nhã và tinh tế.

Khi được trải nghiệm làm nón, chúng em mới thấy hết được sự công phu của nghề. Chỉ cần lệch một chút, nếp lá đã xô, chiếc nón mất dáng ngay. Cô Ba – một nghệ nhân có hơn ba mươi năm gắn bó với nghề – vừa khâu vừa kể: “Ngày xưa, nón Phú Gia nổi tiếng lắm, đi đâu cũng có người mua. Giờ lớp trẻ đi học, đi làm xa, nghề có lúc tưởng mai một, nhưng cô với mấy chị vẫn làm, vì đó là nghề ông bà để lại. Bỏ nghề là coi như bỏ quê.” Nghe đến đó, chúng em chợt lặng đi. Trong đôi bàn tay gầy guộc của cô, từng chiếc nón như mang cả tâm huyết, tình yêu quê hương và nỗi tự hào sâu sắc.

Giữa nhịp sống hiện đại, khi công nghệ ngày càng phát triển, hình ảnh những người phụ nữ ngồi khâu nón vẫn như một nét chấm dịu dàng trong bức tranh quê hương. Nghề làm nón không chỉ mang lại kế sinh nhai, mà còn là sợi dây gắn kết con người với quá khứ, với truyền thống cha ông. Chúng em hiểu rằng việc học môn Giáo dục địa phương không chỉ để biết, mà để cảm, để trân trọng, để thấy mình có trách nhiệm với di sản văn hóa của quê hương.

Trên đường về, chúng em vẫn nhắc mãi về hai địa điểm ấy. Một chùa Ông Núi linh thiêng, hùng vĩ gợi nhớ về lòng từ bi và đức hiếu sinh của thiền sư Lê Ban. Một làng nón ngựa Phú Gia giản dị mà đậm tình, nơi bàn tay con người hoá phép tre và lá thành nét đẹp văn hoá. Hai điểm đến tuy khác nhau nhưng đều chung một điều: phản ánh tinh thần nhân hậu, cần cù, và sự bền bỉ của người Bình Định.

Chuyến đi ấy giúp chúng em nhận ra rằng, Bình Định không chỉ nổi tiếng với võ thuật, với những người anh hùng như Quang Trung – Nguyễn Huệ, mà còn là vùng đất của lòng nhân, của trí tuệ, của những giá trị văn hoá bền vững. Được đặt chân đến những nơi ấy, được tận mắt chứng kiến, tận tay trải nghiệm, chúng em như được thổi vào lòng một luồng sinh khí mới – tình yêu quê hương trở nên sâu sắc hơn, tự nhiên hơn, chân thành hơn.

Khi xe rời Phù Cát, mặt trời đã lên đến đỉnh đầu, ánh nắng vàng như rót mật xuống những cánh đồng lúa đang thì con gái. Gió biển thổi qua cửa kính, mang theo hơi mặn nồng nàn và mùi rơm phơi thoang thoảng từ những mái nhà xa xa. Trong không gian chan hòa ánh sáng ấy, chúng em ngồi lặng lẽ, lòng như vẫn còn vấn vương nơi đã đi qua. Chuyến đi khép lại, nhưng dư âm thì vẫn còn đọng mãi. Nó dạy chúng em biết quý trọng công sức của những con người bình dị, biết yêu mảnh đất quê hương bằng cả trái tim, biết trân trọng quá khứ để sống tốt hơn trong hiện tại.

Chúng em hiểu rằng, Giáo dục địa phương không phải chỉ là môn học khô khan, mà là một hành trình sống động giúp học sinh gắn bó hơn với quê hương. Nhờ chuyến đi ấy, chúng em cảm nhận được ý nghĩa thật sự của việc học – không chỉ để mở rộng tri thức, mà để biết yêu thương, biết giữ gìn, biết trân quý những giá trị tinh thần quý báu đã kết tinh qua bao đời.

Đối với chúng em, chùa Ông Núi và làng nón ngựa Phú Gia không còn là hai địa điểm du lịch nữa, mà là hai biểu tượng của lòng kiên định và tình yêu quê hương. Một nơi hướng con người về đức tin và sự thanh thản, một nơi giữ lại nhịp sống cần cù, khéo léo của bàn tay lao động. Cả hai đã cho chúng em một bài học quý giá: văn hoá dân tộc không nằm đâu xa, mà ở ngay trong cách con người sống, làm việc, yêu thương và truyền lại những giá trị ấy cho thế hệ mai sau.

Tác giả: Tập thể lớp 10 Anh 2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *